Characters remaining: 500/500
Translation

distribution cost

Academic
Friendly

Từ "distribution cost" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "chi phí phân phối". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh logistics, chỉ các khoản chi phí liên quan đến việc phân phối sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng hoặc các điểm bán lẻ.

Định nghĩa:
  • Distribution Cost (chi phí phân phối): các khoản chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển, lưu trữ giao hàng sản phẩm đến tay khách hàng. Điều này có thể bao gồm chi phí vận chuyển, chi phí lưu kho, chi phí đóng gói, chi phí lao động liên quan đến việc phân phối.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The distribution cost of the new product is higher than expected." (Chi phí phân phối của sản phẩm mới cao hơn mong đợi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "To optimize our profit margins, we need to analyze our distribution costs and find ways to reduce them without compromising on quality." (Để tối ưu hóa biên lợi nhuận, chúng ta cần phân tích chi phí phân phối tìm cách giảm chúng không làm ảnh hưởng đến chất lượng.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Distribution (phân phối): Danh từ chỉ quá trình chuyển giao sản phẩm từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
  • Cost (chi phí): Danh từ chỉ số tiền cần chi cho một hoạt động hay một sản phẩm nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Logistics Cost (chi phí logistics): Chi phí liên quan đến việc quản lý vận chuyển hàng hóa. Đây một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả chi phí phân phối.
  • Shipping Cost (chi phí vận chuyển): Cụ thể hơn về chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ một nơi đến nơi khác.
Idioms phrasal verbs:
  • Cut costs (cắt giảm chi phí): Hành động giảm bớt các chi phí, có thể áp dụng cho chi phí phân phối.
  • Factor in costs (tính toán chi phí): Bao gồm chi phí vào kế hoạch hoặc ngân sách.
Lưu ý:

Khi sử dụng thuật ngữ "distribution cost", cần phân biệt với các loại chi phí khác trong kinh doanh như chi phí sản xuất (production cost) hay chi phí marketing (marketing cost), mỗi loại chi phí sẽ vai trò ảnh hưởng khác nhau đến tổng chi phí của doanh nghiệp.

Noun
  1. chi phí phân phối

Comments and discussion on the word "distribution cost"